--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Camellia sinensis chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
donar
:
vị thần sấm của người Giéc-manh
+
idiocrasy
:
đặc tính, khí chất (của một người nào...)
+
flexure
:
sự uốn cong
+
half-dollar
:
đồng nửa đô la
+
ăn tiêu
:
To spend moneytay buôn lậu này ăn tiêu như một ông trùm maphiathis smuggler spends money as if he were a Mafia bossanh ta ăn tiêu rất hoang phímoney burns a hole in his pocket; he throws his money aboutkẻ ăn tiêu hoang phía spendthrift, a big spender, an extravagant spenderthói quen ăn tiêu hoang phíimprovident spending habitsăn tiêu dè sẻnto spend stingingly, to be parsimonious